Có 1 kết quả:

外星 wài xīng ㄨㄞˋ ㄒㄧㄥ

1/1

wài xīng ㄨㄞˋ ㄒㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) alien
(2) extraterrestrial